BẢNG GIÁ TAXI NỘI BÀI – HÀ NỘI
Điểm đến | Bao xe 5 chỗ | Bao xe 07 chỗ |
Tây Hồ | 250.000 | 320.000 |
Cầu Giấy | 250.000 | 320.000 |
Hoàn Kiếm | 250.000 | 320.000 |
Bắc Từ Liêm | 250.000 | 320.000 |
Ba Đình | 250.000 | 320.000 |
Nam Từ Liêm | 250.000 | 320.000 |
Đống Đa | 250.000 | 320.000 |
Thanh Xuân | 250.000 | 320.000 |
Long Biên | 250.000 | 320.000 |
Hai Bà Trưng | 250.000 | 320.000 |
Hoàng Mai | 250.000 | 350.000 |
Hà Đông | 250.000 | 350.000 |
BẢNG GIÁ TAXI HÀ NỘI – NỘI BÀI
Điểm đi | Bao xe 5 chỗ | Bao xe 07 chỗ |
Tây Hồ | 220.000 | 300.000 |
Cầu Giấy | 220.000 | 300.000 |
Hoàn Kiếm | 220.000 | 300.000 |
Bắc Từ Liêm | 220.000 | 300.000 |
Ba Đình | 220.000 | 300.000 |
Nam Từ Liêm | 220.000 | 300.000 |
Đống Đa | 220.000 | 300.000 |
Thanh Xuân | 220.000 | 300.000 |
Long Biên | 220.000 | 300.000 |
Hai Bà Trưng | 220.000 | 300.000 |
Hoàng Mai | 220.000 | 300.000 |
Hà Đông | 220.000 | 300.000 |
BẢNG GIÁ TAXI NỘI BÀI ĐI CÁC TỈNH
Điểm đến | Bao xe 5 chỗ | Bao xe 07 chỗ |
Bắc Ninh | 360.000 | 440.000 |
Bắc Giang | 530.000 | 640.000 |
Lạng Sơn | 1.400.000 | 1.700.000 |
Hưng Yên | 750.000 | 920.000 |
Hải Dương | 900.000 | 1.100.000 |
Hải Phòng | 1.300.000 | 1.600.000 |
Quảng Ninh | 1.600.000 | 1.950.000 |
Hà Nam | 900.000 | 1.050.000 |
Nam Định | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thái Bình | 1.100.000 | 1.350.000 |
Ninh Bình | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thanh Hóa | 1.700.000 | 2.200.000 |
Nghệ An | 2.900.000 | 3.600.000 |
Hà Tĩnh | 3.400.000 | 4.200.000 |
Hòa Bình | 850.000 | 1.100.000 |
Sơn La | 2.600.000 | 3.200.000 |
Điện Biên | 4.400.000 | 5.300.000 |
Lai Châu | 3.200.000 | 3.900.000 |
Vĩnh Phúc | 330.000 | 390.000 |
Phú Thọ | 550.000 | 680.000 |
Tuyên Quang | 1.050.000 | 1.200.000 |
Bắc Kan | 1.250.000 | 1.500.000 |
Cao Bằng | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thái Nguyên | 550.000 | 650.000 |
Lào cai | 2.300.000 | 2.900.000 |
Yên Bái | 1.150.000 | 1.500.000 |